continental plan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continental plan+ Noun
- khách sạn có bữa sáng kiểu Châu Âu, thường bao gồm bánh mì với cà phê hoặc trà.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continental plan"
- Những từ có chứa "continental plan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kế hoạch hoá cân đối chương trình quẩn quanh trù tính sắp xếp ước định họa đồ đồ án ít ra more...
Lượt xem: 844